ĐÔNG TỨ MỆNH
|
TÂY TỨ MỆNH
| |||
Quái Số 1
|
Quái Số 2
| |||
Hướng Tốt
|
Hướng Tốt
| |||
Sinh Khí
|
Đông Nam
|
Sinh Khí
|
Đông Bắc
| |
Thiên Y
|
Đông
|
Thiên Y
|
Tây
| |
Diên Niên
|
Nam
|
Diên Niên
|
Tây Bắc
| |
Phục Vị
|
Bắc
|
Phục Vị
|
Tây Nam
| |
Hướng Xấu
|
Hướng Xấu
| |||
Họa Hại
|
Tây
|
Họa Hại
|
Đông
| |
Ngủ Qủy
|
Đông Bắc
|
Ngủ Qủy
|
Đông Nam
| |
Lục Sát
|
Tây Bắc
|
Lục Sát
|
Nam
| |
Tuyệt Mệnh
|
Tây Nam
|
Tuyệt Mệnh
|
Bắc
| |
Quái Số 3
|
Quái Số 6
| |||
Hướng Tốt
|
Hướng Tốt
| |||
Sinh Khí
|
Nam
|
Sinh Khí
|
Tây
| |
Thiên Y
|
Bắc
|
Thiên Y
|
Đông Bắc
| |
Diên Niên
|
Đông Nam
|
Diên Niên
|
Tây Nam
| |
Phục Vị
|
Đông
|
Phục Vị
|
Tây Bắc
| |
Hướng Xấu
|
Hướng Xấu
| |||
Họa Hại
|
Tây Nam
|
Họa Hại
|
Đông Nam
| |
Ngủ Qủy
|
Tây Bắc
|
Ngủ Qủy
|
Đông
| |
Lục Sát
|
Đông Bắc
|
Lục Sát
|
Bắc
| |
Tuyệt Mệnh
|
Tây
|
Tuyệt Mệnh
|
Nam
| |
Quái Số 4
|
Quái Số 7
| |||
Hướng Tốt
|
Hướng Tốt
| |||
Sinh Khí
|
Nam
|
Sinh Khí
|
Tây Bắc
| |
Thiên Y
|
Bắc
|
Thiên Y
|
Tây Nam
| |
Diên Niên
|
Đông
|
Diên Niên
|
Đông Bắc
| |
Phục Vị
|
Đông Nam
|
Phục Vị
|
Tây
| |
Hướng Xấu
|
Hướng Xấu
| |||
Họa Hại
|
Tây Bắc
|
Họa Hại
|
Bắc
| |
Ngủ Qủy
|
Tây Nam
|
Ngủ Qủy
|
Nam
| |
Lục Sát
|
Tây
|
Lục Sát
|
Đông Nam
| |
Tuyệt Mệnh
|
Đông Bắc
|
Tuyệt Mệnh
|
Đông
| |
Quái Số 9
|
Quái Số 8
| |||
Hướng Tốt
|
Hướng Tốt
| |||
Sinh Khí
|
Đông
|
Sinh Khí
|
Tây Nam
| |
Thiên Y
|
Đông Nam
|
Thiên Y
|
Tây Bắc
| |
Diên Niên
|
Bắc
|
Diên Niên
|
Tây
| |
Phục Vị
|
Nam
|
Phục Vị
|
Đông Bắc
| |
Hướng Xấu
|
Hướng Xấu
| |||
Họa Hại
|
Đông Bắc
|
Họa Hại
|
Nam
| |
Ngủ Qủy
|
Tây
|
Ngủ Qủy
|
Bắc
| |
Lục Sát
|
Tây Nam
|
Lục Sát
|
Đông
| |
Tuyệt Mệnh
|
Tây Bắc
|
Tuyệt Mệnh
|
Đông Nam
|
Chọn năm sinh tương ứng với quái số và đối chiếu xem mình hợp hướng nào
Ví dụ : Sinh năm 1935 (Nam) số 2 - (nữ) số 4
Hướng tốt của gia chủ là Nam :
Đông Bắc ( sinh khí )
Tây ( thiên Y )
Tây Bắc ( diên niên )
Tây Nam ( phục vị )
Hướng xấu của gia chủ là Nam :
Đông ( họa hại )
Đông Nam ( ngủ quỷ )
Nam ( lục sát )
Bắc ( tuyệt mệnh )
Hướng tốt của gia chủ là Nam :
Đông Bắc ( sinh khí )
Tây ( thiên Y )
Tây Bắc ( diên niên )
Tây Nam ( phục vị )
Hướng xấu của gia chủ là Nam :
Đông ( họa hại )
Đông Nam ( ngủ quỷ )
Nam ( lục sát )
Bắc ( tuyệt mệnh )
Hướng tốt của gia chủ là Nữ :
Nam ( sinh khí )
Bắc ( thiên Y )
Đông ( diên niên )
Đông Nam ( phục vị )
Hướng xấu của gia chủ là Nữ :
Tây Bắc ( họa hại )
Tây Nam ( ngủ quỷ )
Tây ( lục sát )
Đông Bắc ( tuyệt mệnh )
Nam ( sinh khí )
Bắc ( thiên Y )
Đông ( diên niên )
Đông Nam ( phục vị )
Hướng xấu của gia chủ là Nữ :
Tây Bắc ( họa hại )
Tây Nam ( ngủ quỷ )
Tây ( lục sát )
Đông Bắc ( tuyệt mệnh )
Bảng tra cứu năm sinh ứng với Quái số
| ||||||
Năm Sinh
|
Nam
|
Nữ
|
Năm Sinh
|
Nam
|
Nữ
| |
1934
|
3
|
3
|
1971
|
2
|
4
| |
1935
|
2
|
4
|
1972
|
1
|
8
| |
1936
|
1
|
8
|
1973
|
9
|
6
| |
1937
|
9
|
6
|
1974
|
8
|
7
| |
1938
|
8
|
7
|
1975
|
7
|
8
| |
1939
|
7
|
8
|
1976
|
6
|
9
| |
1940
|
6
|
9
|
1977
|
2
|
1
| |
1941
|
2
|
1
|
1978
|
4
|
2
| |
1942
|
4
|
2
|
1979
|
3
|
3
| |
1943
|
3
|
3
|
1980
|
2
|
4
| |
1944
|
2
|
4
|
1981
|
1
|
8
| |
1945
|
1
|
8
|
1982
|
9
|
6
| |
1946
|
9
|
6
|
1983
|
8
|
7
| |
1947
|
8
|
7
|
1984
|
7
|
8
| |
1948
|
7
|
8
|
1985
|
6
|
9
| |
1949
|
6
|
9
|
1986
|
2
|
1
| |
1950
|
2
|
1
|
1987
|
4
|
2
| |
1951
|
4
|
2
|
1988
|
3
|
3
| |
1952
|
3
|
3
|
1989
|
2
|
4
| |
1953
|
2
|
4
|
1990
|
1
|
8
| |
1954
|
1
|
8
|
1991
|
9
|
6
| |
1955
|
9
|
6
|
1992
|
8
|
7
| |
1956
|
8
|
7
|
1993
|
7
|
8
| |
1957
|
7
|
8
|
1994
|
6
|
9
| |
1958
|
6
|
9
|
1995
|
2
|
1
| |
1959
|
2
|
1
|
1996
|
4
|
2
| |
1960
|
4
|
2
|
1997
|
3
|
3
| |
1961
|
3
|
3
|
1998
|
2
|
4
| |
1962
|
2
|
4
|
1999
|
1
|
8
| |
1963
|
1
|
8
|
2000
|
9
|
6
| |
1964
|
9
|
6
|
2001
|
8
|
7
| |
1965
|
8
|
7
|
2002
|
7
|
8
| |
1966
|
7
|
8
|
2003
|
6
|
9
| |
1967
|
6
|
9
|
2004
|
2
|
1
| |
1968
|
2
|
1
|
2005
|
4
|
2
| |
1969
|
4
|
2
|
2006
|
3
|
3
| |
1970
|
3
|
3
|
2007
|
2
|
4
|